ames
Hotline 1800 2098

Cách phát âm /i:/ trong tiếng Anh

Thứ Sáu - 12.05.2017

Nguyên âm /i:/ là một trong những âm thường xuất hiện nhất trong tiếng Anh, cách đọc âm /i:/ thực ra khá dễ dàng. Hôm nay hãy cùng AMES tham khảo cách đọc âm /i:/ sao cho chính xác các bạn nhé!

nguyen-am-i

Nguyên âm /i:/ trong tiếng Anh

1. Cách phát âm nguyên âm dài /i:/

Bước 1: Đặt hai hàm răng ở vị trí rất gần nhau.

Khóe miệng chuyển động về hai bên như đang mỉm cười.

Đây là một nguyên âm dài nên bạn phải phát âm kéo dài hơn so với nguyên âm ngắn.

Hãy theo dõi video dưới đây để nắm rõ cách phát âm hơn nhé!

 

Video dạy phương pháp phát âm âm /i:/ chuẩn 
 

2. Bài tập phát âm nguyên âm /i:/: 

Agree = /əˈɡriː/
Complete = /kəmˈpliːt/
Receive = /rɪˈsiːv/
Believe = /bɪˈliːv/

See = /siː/
Bean = /biːn/
Eat = /iːt/
Key = /kiː/

3. Dấu hiệu nhận biết nguyên âm /i:/:

a. Khi một từ chứa “ee” luôn được đọc là /i:/

Ví dụ:

- fee = /f i:/

- Deep = /di:p/

- employee = /ɪmˈplɔɪiː/

b. Những từ chứa âm “ea” thường được đọc thành /i:/:

Ví dụ:

- tea = /ti:/

- peaceful = /ˈpiːsfl/

- dream = /driːm/

c. Các từ chứa “ei” thường được phát âm là /i:/

Ví dụ:

- seize = /si:z/

- ceiling = /ˈsiːlɪŋ/

d. Những từ chứa “ie” được phát âm là /i:/ khi là một nguyên âm đứng giữa một từ

Ví dụ:

- brief = /briːf/

- believe = /bɪˈliːf/

- relieve = /rɪˈliːv/