ames
Hotline 1800 2098

Từ vựng tiếng Anh về Nhà Hàng

Thứ Hai - 21.09.2020
 

Ngày nay, khi mà thế giới đang trong giai đoạn hội nhập, nhân sự trong lĩnh vực Nhà hàng cũng yêu cầu trau dồi vốn tiếng Anh chuyên môn để dễ dàng làm việc và mang lại kết quả tốt đẹp. Bạn đang làm việc ở lĩnh vực này? Bạn đã nắm chắc một số từ vựng tiếng Anh để sẵn sàng ghi điểm với khách hàng và cấp trên?

Bài viết dưới đây, AMES English sẽ chia sẻ đến bạn những từ vựng cơ bản nhất về chủ đề nhà hàng nhé.

  • Poor: chất lượng kém
  • Softdrink: các loại thức uống có ga
  • Ashtray: gạt tàn thuốc
  • Refreshments: bữa ăn nhẹ
  • Wine list/ Drink list: thực đơn rượu/ thực đơn thức uống
  • Supper: bữa ăn khuya
  • Store keeper: nhân viên giữ kho
  • Appetizers/ starter: món khai vị
  • Sales: nhân viên kinh doanh
  • Cutlery: dụng cụ ăn bằng bạc
  • Take the order: nhận đặt món
  • Main course: món chính
  • Cup: cái tách uống trà
  • Sickly: tanh (mùi)
  • Guest/ Pax/ Customer: khách hàng
  • Service charge: phí dịch vụ
  • Bowl: tô
  • Cashier: nhân viên thu ngân
  • Smoky: vị xông khói
  • Welldone: thịt chín kỹ
  • Juicy: có nhiều nước (dùng cho trái cây)
  • Teaspoon: muỗng cà phê
  • Juice/ squash: nước ép hoa quả
  • Steward: nhân viên rửa bát, tạp vụ
  • Delicious: ngon miệng
  • Coaster: tấm lót ly
  • Salt shaker/ Pepper shaker: hộp đựng muối/ tiêu có lỗ nhỏ để rắc lên món ăn
  • Smoothie: sinh tố
  • Complaint (v): khách phàn nàn
  • Baby chair: ghế dành cho em bé
  • Catch of the day: món nấu bắng cá mới đánh bắt
  • Hostess: nhân viên lễ tân nhà hàng
  • Teapot: ấm trà
  • Seat: chỗ ngồi
  • Straw: ống hút
  • Menu: thực đơn
  • Over – cooked: nấu quá chín
  • Knife: dao
  • Dish of the day: món đặc biệt trong ngày
  • Guest Relation/ Customer Service: nhân viên chăm sóc khách hàng
  • Glass: cái ly
  • Saucer: dĩa lót
  • Food runner: nhân viên tiếp thực
  • Mouldy: bị mốc, lên men
  • Bill/ check: hóa đơn
  • Tissue: khăn giấy
  • Salty: có muối, mặn
  • Set menu: thực đơn với các món cố định
  • Rotten: thối rữa, đã hỏng
  • Tray: khay phục vụ
  • Order taker: nhân viên ghi nhận đặt món
  • Chef : Bếp trưởng

  • Fork: nĩa
  • Dessert: món tráng miệng
  • Cocktail: thức uống pha chế có cồn
  • Promotion: chương trình khuyến mãi
  • Pitcher: bình nước
  • Tea: trà
  • Server: nhân viên viên phục vụ (chỉ chung cả nam và nữ)
  • Hot: nóng, cay nồng
  • Spicy: cay, có gia vị
  • Chopsticks: đũa
  • Sour: chua, ôi, thiu
  • Dairy products: sản phẩm bơ sữa
  • Barista: nhân viên pha chế café, trà
  • Plate: đĩa
  • Spoon: muỗng
  • Happy hour: giờ khuyến mãi
  • Raw: thịt còn sống
  • Parking pass: thẻ giữ xe
  • Tough: thịt bị dai
  • Cheeseboard: thớt cắt phô mai
  • Ripe: chín (dùng cho trái cây)
  • Off: ôi, ương
  • Milk: sữa
  • Tip: tiền thưởng, tiền boa từ khách

  • Mild: nhẹ (mùi)
  • Fresh: tươi, mới, tươi sống
  • Coke: nước ngọt
  • Lunch: bữa ăn trưa
  • Alcohol: đồ có cồn
  • Table cloth: khăn trải bàn
  • Waitress: nhân viên phục vụ nữ
  • Tasty: ngon; đầy hương vị
  • Placemate: miếng lót chỗ ăn
  • Bartender: nhân viên pha chế rượu
  • Bottle opener: đồ khui nắp chai
  • Wine: rượu
  • Buffet: bữa ăn tự chọn
  • Soda: nước sô-đa
  • Mocktail: thức uống pha chế không có cồn
  • Under – done/ rare: chưa thật chín; tái
  • Sweet: ngọt; có mùi ngọt
  • Soup of the day: súp đặc biệt của ngày
  • Lemonade: nước chanh

  • Napkin: khăn ăn
  • Cheesy: béo vị phô mai
  • Pastry chef: Bếp trưởng bếp bánh
  • Tongs: cái kẹp gắp thức ăn
  • Beer: bia
  • Tender: thịt mềm
  • Breakfast: bữa ăn sáng
  • Trolley: xe đẩy
  • Housekeeping: nhân viên vệ sinh
  • Booking/ Reservation: đặt chỗ
  • Purchaser: nhân viên thu mua
  • Các loại bữa ăn, món ăn thường gặp trong nhà hàng
  • Sauce: nước xốt
  • Mug: cái ly nhỏ có quai
  • Bitter: đắng
  • Waiter: nhân viên phục vụ nam
  • Security: nhân viên bảo vệ
  • Coffee: cà phê
  • Bland: nhạt nhẽo
  • Apron: tạp dề
  • Unripe: chưa chín (dùng cho trái cây)
  • Dinner: bữa ăn tối
  • High-tea: tiệc trà kiểu Anh
  • Garlicky: có vị tỏi
  • Horrible: khó chịu (mùi)
  • Chopsticks rest: đồ gác đũa
  • Stale: cũ, để đã lâu, ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)
  • Ladle: cái vá múc canh

Bài viết liên quan: