Để có được một chuyến du lịch nước ngoài hoàn hảo, thì bạn nhất định phải học thêm những mẫu câu tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch. Có thể nói đây là việc không thể bỏ qua để khi đến một đất nước khác, bạn có thể dễ dàng giao tiếp, ứng phó với những tình huống ngoài dự tính. Hôm nay AMES ENGLISH sẽ đem đến cho bạn những mẫu câu Tiếng Anh du lịch thông dụng, hãy ghi lại vào một cuốn sổ nhỏ để dễ học nhé!
Making a reservation: Đặt phòng
1. May I reserve a room? (Tôi có thể đặt trước một phòng được không?)
2. Hi, how much are your rooms? (Xin chào, cho tôi hỏi phòng của các bạn giá bao nhiêu?)
3. I will only need one room. (Tôi chỉ cần một phòng duy nhất)
4. I am going to stay for 3 days. (Tôi sẽ ở đây trong 3 ngày)
5. I want a room from June 22nd to June 25th. (Tôi muốn một phòng từ ngày 22/6 đến ngày 25/6)
6. We only have a room with two double size beds. Will that be ok? (Chúng tôi chỉ có một phòng với 2 chiếc giường đôi thôi. Như thế có được không ạ?)
7. I will be alone. (Tôi đi một mình)
8. I will only need one room. (Tôi chỉ cần một phòng duy nhất)
9. I would like to reserve the room for 4 days. (Tôi muốn đặt phòng cho 4 ngày)
10. Hello, can I reserve a couple of rooms? (Xin chào, tôi muốn đặt trước một vài phòng được không?)
Một số mẫu câu khác
I would like to make a reservation for… |
Tôi muốn đặt trước phòng cho ngày…. |
I would like to book a room on… |
Tôi muốn đặt một phòng vào… |
Do you have any vacancies? |
Khách sạn của bạn còn phòng trống không vậy? |
Is there any room available? |
Ở đây có bất cứ phòng trống nào không? |
I will stay for …nights |
Tôi sẽ ở khách sạn trong…đêm |
Excuse me, I would like a… room |
Xin lỗi, Tôi muốn đặt phòng… |
I would like a room with a balcony |
Tôi muốn đặt một căn phòng có ban công nhé |
I would like a room with a sea view |
Tôi muốn một căn phòng với cảnh biển |
What is the price per night? |
Giá phòng cho mỗi đêm là bao nhiêu thế ? |
Is breakfast included in the price? |
Bữa sáng có được kèm theo trong giá phòng không vậy? |
Yes, I will take that room |
Vâng, tôi sẽ lấy phòng đó |
Sorry, I would like to change the date of the reservation to… |
Xin Lỗi, Tôi muốn chuyển lịch đặt phòng sang ngày… nhé |
Sorry, I would like to cancel my reservation on… |
Xin lỗi, Tôi muốn hủy phòng đã đặt vào ngày… nhé |
Checking in: đăng ký phòng
Hi, I am checking in. (Xin chào, tôi ở đây để làm thủ tục đăng ký)
Hello, I would like to check-in, please:Xin chào, Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng
Hi, I have a reservation and I am checking in. (Xin chào, tôi đã đặt phòng trước và giờ tôi muốn làm thủ tục đăng ký)
Yes, I have got a reservation:Vâng, Tôi đã đặt phòng từ trước đó
Could you check it please: Bạn vui lòng kiểm tra giúp tôi nhé
Ok, Here is my Identity card: Vâng, Đây là căn cước của tôi
Can I see your photo ID? (Tôi có thể xem ảnh chứng minh của bạn được không?)
This is your room’s key. The room 401. (Đây là chìa khóa phòng của bạn. Phòng 401 nhé)
My room number is…:Số phòng của tôi là…
Here is the key to your room:Đây là chìa khóa phòng của bạn đấy nhé
Please bring the luggage to my room:Làm ơn đem hành lý lên phòng giúp tôi nhé
Checking out: trả phòng
Excuse me, I would like to check-out please: Xin lỗi, Tôi muốn làm các thủ tục để trả phòng
I’m checking out today. May I settle my bill? (Hôm nay tôi sẽ làm thủ tục rời khách sạn. Bây giờ tôi có thể nhờ tính hóa đơn của tôi được không?)
May I have a look at the breakdown? (Tôi có thể xem qua các chi tiết tính được không?)
May I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?)
Sorry, I would like to pay with a credit card. Here it is: Xin lỗi nhưng tôi muốn thanh toán bằng thẻ. Thẻ của tôi đây.
There was a mistake in your bill. (Có chút nhầm lẫn trong hóa đơn của ông)
Excuse me, I would like to use the laundry service |
Xin lỗi, Tôi muốn sử dụng dịch vụ giặt là ạ |
Sorry, I would like to order a meal in my room |
Xin lỗi nhưng tôi muốn dùng bữa tại phòng nhé |
Please help me. My TV does not work/is broken. My room is… |
Xin sửa giúp tôi nhé. Tivi của phòng tôi bị hỏng mất rồi. Số phòng của tôi là… |
Yes, come in please |
Vâng, xin mời vào ạ |
Please come back later |
Vui lòng quay lại sau nhé |
Sorry, I’m busy. Can you come back later please? |
Xin lỗi, Tôi đang có việc bận. Bạn quay lại sau nhé? |