ames
Hotline 1800 2098

200 MẪU CÂU GIAO TIẾP TĂNG PHẢN XẠ NGHE NÓI CHO TRẺ

Thứ Hai - 06.05.2024
 

Sử dụng những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đơn giản hàng ngày là cách giúp trẻ nhanh chóng làm quen với việc sử dụng tiếng Anh, tạo môi trường thường xuyên tiếp xúc với ngôn ngữ này, tạo phản ứng nghe nói tự nhiên nhất cho trẻ. Bằng cách này, cha mẹ và con có thể tạo tiền đề đầu tiên cho việc học tiếng Anh sau này, đồng thời hình thành thói quen sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Dưới đây AMES ENGLISH đã tổng hợp những câu giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em đơn giản, gần gũi nhất mà các bậc phụ huynh có thể áp dụng để giao tiếp với con tại nhà.

1    

Time to go to sleep

Đến lúc đi ngủ

2

Time to brush your teeth

Đến lúc đánh răng

3

Time to put on your clothes

Đến lúc mặc quần áo

4

Time to put on your shoes

Đến lúc đi giày

5

Time to read books

Đến lúc đọc sách rồi

6

Wear your hat please!

Đội mũ đi con!

7

Put your hat on please!

Đội mũ đi con!

8

Why don’t you put on your hat?

Sao con không đội mũ?

9

It is time to have breakfast

Đến giờ ăn sáng rồi con

10

It is time to have lunch

Đến giờ ăn trưa rồi con

11

It is time to have dinner

Đến giờ ăn tối rồi con

12

Time for breakfast

Đến giờ ăn sáng rồi

13

Would you like a cup of water?

Con có muốn một cốc nước không?

14

What do you like to eat?

Con muốn ăn gì?

15

What do you want for breakfast?

Con muốn ăn gì cho bữa sáng?

16

What do you want for lunch?

Con muốn ăn gì cho bữa trưa?

17

What do you want for supper?

Con muốn ăn gì cho bữa tối?

18

Do you like ice-cream?

Con muốn ăn kem không?

19

Would you like some candy?

Con muốn ăn kẹo không?

20

Is it enough or do you want more?

Như thế đã đủ chưa hay con muốn thêm?

21

Do you want some more?

Con có muốn ăn thêm không?

22

You need to eat some more

Con phải ăn thêm chút đi

23

Let’s play together

Mình cùng chơi nhé

24

Let’s clean up, put away the toys!

Mẹ con mình cất dọn đồ chơi nào!

25

Can mommy play with you?

Mẹ có thể chơi với con không?

26

Let mommy help you!

Để mẹ giúp con nhé!

27

Are you hungry?

Con có đói không?

28

Are you sleepy?

Con có buồn ngủ không?

29

Are you tired?

Con có mệt không?

30

Are you happy?

Con có vui không?

31

Are you sad?

Con có buồn không?

32

Are you scared?

Con có sợ không?

33

Can you get me the spoon?

Con có thể lấy cái thìa cho mẹ được không?

34

Can you get me the phone?

Con có thể lấy cái điện thoại cho mẹ được không?

35

Can you get me the book?

Con có thể lấy cái quyển sách cho mẹ được không?

36

Can you get me the remote control?

Con có thể lấy cái điều khiển cho mẹ được không?

37

Go get your shoes

Con đi lấy giày đi

38

Go get your backpack

Con đi lấy ba lô đi

39

Go get your book

Con đi lấy sách đi

40

Can you share with mommy a little bit?

Con chia cho mẹ một ít được không?

41

Can you share some with your sister?

Con có thể chia sẻ với em được không?

42

You need to go brush your teeth right now!

Con phải đi đánh răng ngay bây giờ!

43

Come on! Let mommy comb your hair

Lại đây nào! Để mẹ chải đầu cho con

44

Come on! Let mommy tie your hair up

Lại đây nào! Để mẹ buộc tóc cho con

45

Do you need some help?

Con có cần ai giúp không?

46

Can I help you a little bit?

Mẹ có thể giúp con một tẹo không?

47

Can you help mommy get a napkin?

Con có thể lấy cho mẹ 1 tờ giấy ăn được không?

48

Would you like to use a spoon or chopsticks?

Con muốn dùng thìa hay dùng đũa?

49

Would you like to use a spoon or fork?

Con muốn dùng thìa hay nĩa?

50

Do you want to wear green or pink today?

Hôm nay con thích mặc màu xanh hay màu hồng?

51

Mom’s gonna sing a song, ok?

Mẹ sẽ hát một bài hát, được không?

52

Let’s go in the kitchen

Mình vào bếp đi con

53

Let’s go in the living room

Mình vào phòng khách đi con

54

Let’s go in the bedroom

Mình vào phòng ngủ đi con

55

Go sit on your potty

Con đi ngồi bô đi

56

Do you need to go pee?

Con có cần đi tiểu không?

57

Are you ok?

Con có sao không?

58

Is it hurt?

Có đau không?

59

We’re going to take the bus

Chúng ta sẽ đi xe buýt

60

Do you want to go to the market with mommy?

Con muốn đi chợ với mẹ không?

61

Be careful!

Cẩn thận con!

62

Slow down!

Chậm lại con!

63

Eat slowly!

Ăn chậm thôi con!

64

Look! There is a duck over there

Nhìn kìa con. Đằng kia có con vịt kìa

65

Time to get up

Đến giờ dậy rồi

66

Let’s get out of bed

Mình ra khỏi giường thôi

67

Have you brushed your teeth yet?

Con đã đánh răng chưa?

68

Have you washed your face yet?

Con đã rửa mặt chưa?

69

What are you doing?

Con đang làm gì đó?

70

Don’t touch it

Đừng động vào đó

71

Don’t do it!

Đừng làm như vậy con!

72

Don’t say that!

Đừng nói như vậy!

73

Mommy will not be happy if you do it

Mẹ sẽ không vui nếu con làm điều đó đâu

74

Mommy don’t want you to fall

Mẹ không muốn con bị ngã đâu

75

Get down or you might fall

Xuống đi không thì ngã đó

76

Do like this!

Con làm thế này này!

77

Follow mommy

Làm theo mẹ, đi theo mẹ

78

Do not move!

Đừng động đậy!

79

We need to leave

Mình phải đi rồi

80

We need to go home

Mình phải phải về nhà rồi

81

Ok! Let me think about it

Được rồi. Để mẹ nghĩ nhé

82

Give me your hands

Đưa tay đây cho mẹ

83

Take my hand

Cầm lấy tay mẹ

84

Hold on tight

Giữ chắc vào, nắm chắc vào

85

Stay still

Ở yên nào

86

What are you looking for?

Con đang tìm cái gì đấy?

87

Come here with mommy

Lại đây với mẹ

88

We need to be quick

Mình phải nhanh lên thôi con

89

Don’t worry. Mommy is here

Đừng lo! Mẹ ở đây

90

Go sit on the chair

Đi ngồi vào ghế đi

91

You go first

Con đi trước đi

92

Wait a minute

Đợi một tí

93

Wait a second

Đợi một tí

94

No more talking

Không nói chuyện nữa

95

Let’s go on a walk

Mình đi dạo đi

96

Let’s go outside

Mình ra ngoài đi

97

Don’t interrupt

Không được ngắt lời bố mẹ

98

Keep quiet please

Giữ yên lặng

99

You are too loud

Con nói to quá

100

Don’t be shy

Đừng ngại, xấu hổ

101

You are so sweet!

Con thật là ngọt ngào, dễ thương

102

You’re such a great helper

Con thật là một người trợ giúp tuyệt vời

103

You’re such a great reader

Con thật là một đọc giả tuyệt vời đó

104

Be patient! Calm down!

Phải kiên nhẫn con! Bình tĩnh nào!

105

Do you like to try it?

Con có muốn thử cái này không?

106

Try it!

Thử đi!

107

Give it a try!

Cứ thử đi!

108

Try harder!

Cố gắng thêm tí nữa con!

109

Have you seen mommy’s phone?

Con có nhìn thấy điện thoại của mẹ ở đâu không?

110

Is it ok?

Như thế này có được không con?

111

Do you like it this way or this way?

Con thích để thế này hay thế này?

112

Sharing is good! Sharing is caring!

Chia sẻ là tốt! Chia sẻ là quan tâm đến người khác!

113

Does it fit you or is it too big?

Nó có vừa con không hay là to quá?

114

Daddy's gone to work

Bố đi làm rồi con ạ

115

Thank you

Cảm ơn con

116

Tell me more

Kể thêm với mẹ đi

117

You can do it

Con có thể làm được mà

118

How can I help?

Mẹ có thể giúp con như thế nào?

119

Let’s all pitch in

Mình hãy đi cùng nhau

120

How about a hug?

Ôm cái hen con?

121

Good job!

Làm tốt lắm con!

122

I love you

Mẹ yêu con

123

I’m sorry

Mẹ xin lỗi

124

That’s enough

Đủ rồi đó

125

That’s enough TV

Xem tivi vậy là đủ rồi đó con

126

That’s enough candy

Ăn nhiều kẹo rồi đó con

127

How do you suppose she feels?

Con cảm thấy điều cô ấy thấy như thế nào?

128

This isn’t working. Can you think of another way?

Cái này không hoạt động. Con nghĩ có cách khác không?

129

That’s it! No more candy for you

Vậy thôi! Không có ăn kẹo nữa nha con

130

Put out the bins

Đi đổ rác đi con (người Anh)

131

Take out the trash

Đổ rác đi con (người Mỹ)

132

Can you please do the dishes?

Con có thể rửa chén không?

133

Do the laundry

Đi sấy quần áo đi con

134

Tidy up you room

Dọn dẹp phòng con đi

135

Clean it up

Dọn sạch nó đi con

136

Can you make your bed before we leave?

Con có thể dọn giường trước khi chúng ta đi không?

137

Jonny, your little sister just spilled her drink, can you clean it up?

Jonny, em gái con làm đổ nước rồi, con có thể lau sạch không?

138

It’s time to get dressed. We have to go in an hour

Mặc đồ vào con. Một tiếng nữa là chúng ta phải đi rồi đó

139

Did you lock the door?

Con khóa cửa chưa?

140

When’s your homework due?

Khi nào đến hạn làm bài tập của con?

141

You have to be ready for school in 5 minutes

Con phải chuẩn bị sẵn sàng cho việc học trong 5 phút nữa

142

You’re off school for a week

Con nghỉ học một tuần

143

What’s for dinner?

Ăn gì cho bữa tối?

144

Who’s cooking tonight?

Ai sẽ nấu ăn tối nay nhỉ?

145

Put the kettle on!

Bật ấm nước đi con!

146

Take a few more bites!

Ăn thêm chút nữa đi!

147

Close your eyes and count till ten

Nhắm mắt lại và đếm đến 10

148

Want a piggyback ride?

Con muốn chơi cưỡi ngựa không?

149

You beat me again!

Con lại thắng mẹ nữa rồi!

150

Let me tuck you in!

Để mẹ đắp chăn cho con!

151

Sleep tight!

Ngủ ngon!

152

Sleep in

Ngủ nướng

153

You can sleep in tomorrow, the school is off for a few days because of the bad weather!

Con có thể ngủ nướng vào ngày mai, trường nghỉ học một vài ngày vì thời tiết xấu

154

Did you sleep well?

Con ngủ ngon chứ?

155

Are you warm enough?

Có đủ ấm không con?

156

Are you hurt?

Có đau không con?

157

Where are you hurt?

Con đau ở đâu?

158

Where did you get hurt?

Con đã đau ở đâu?

159

Be nice to your sister

Con phải ngoan với chị nghe chưa

160

Where are your manners?

Phép lịch sự của con ở đâu?

161

Don’t do that, it’s not nice

Đừng làm vậy, không ngoan đâu

162

How dare you speak to me like that?

Con dám nói với mẹ như vậy hả?

163

Hurry up!

Nhanh lên con!

164

Get ready!

Chuẩn bị sẵn sàng đi!

165

Of course!

Dĩ nhiên!

166

I guess so!

Mẹ đoán vậy!

167

That's a lie!

Xạo quá!

168

Try your best!

Cố gắng lên con!

169

You did it!

Con thành công rồi!

170

Come here!

Đến đây nào!

171

Can you share with mommy a little bit?

Con chia cho mẹ một ít, được chứ?

171

Can you share some with your sister?

Con có thể chia sẻ với em không?

172

Do you need some help?

Con có cần ai giúp không?

172

Can I help you a little bit?

Mẹ có thể giúp con 1 chút không?

173

Can you help mommy get a napkin?

Con có thể lấy cho mẹ một tờ giấy ăn không?

174

Are you ok?

Con có sao không?

175

Does it hurt?

Con có đau không?

176

What are you doing?

Con đang làm gì đó

177

We're going to take the bus! 

Mình sẽ đi xe buýt

178

Do you want to go to the market with mommy? 

(Con muốn đi chợ với mẹ không?)

179

Look! There is a duck over there. 

(Nhìn kìa con. Đằng kia có con vịt kìa)

180

Home sweet home! 

(Về nhà yêu dấu rồi)

181

Let's go on a walk / let's go outside 

(Mình đi dạo đi/ mình ra ngoài đi)

182

Don't worry. Mommy is here! 

(Đừng lo! Mẹ ở đây!

183

Go sit on the chair! 

(Đi ngồi vào ghế đi)

184

You go first. 

(Con đi trước đi)

185

Wait a minute/ wait a second 

(Đợi một tý)

186

No more talking 

(Không nói chuyện nữa)

187

Don't interrupt! 

(Không được ngắt lời bố mẹ)

188

Keep quiet please!

(Giữ yên lặng)

189

Be careful!

(Cẩn thận con)

190

Slow down 

(Chậm lại con), 

191

eat slowly! 

(ăn chậm thôi con)

192

Get down or you might fall! 

(Xuống đi ko thì ngã đó)

193

Do like this! 

(Con làm thế này này)

194

Do not move! 

(Đừng động đậy)

195

We need to leave/ go home. 

(Mình phải đi/ phải về nhà rồi)

196

Ok! Let me think about it. 

(Được rồi. Để mẹ nghĩ nhé)

197

Give me your hands! 

(Đưa tay đây cho mẹ )

198

Take my hand! 

(Cầm lấy tay mẹ)

199

Hold on tight! 

(Giữ chắc vào, nắm chắc vào)

200

Stay still! 

(Ở yên nào)