ames
Hotline 1800 2098

Học ngay các từ vựng chủ đề "FESTIVAL" (Lễ Hội) để giành điểm cao 8.0+ IELTS Speaking (kỹ năng Nói)

Thứ Năm - 19.10.2017

Để đạt điểm IELTS Speaking cao bạn cần phải sử hữu khối từ vựng lớn, hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu các từ vựng hay để sử dụng cho bà nói thuộc chủ đề "lễ hội" (Festivals) các bạn nhé!

 

Anh-ngu-AMES

 

Từ vựng thuộc chủ đề "Lễ hội" đạt điểm IELTS band 8.0+:

Đầu tiên các bạn hãy nhớ rằng câu trả lời của mình khi miêu tả về lễ hội cần phải rõ ràng và chi tiết. VÍ dụ như Lễ hội đó đã diễn ra ở đâu, chi tiết như thế nào. 

VÍ dụ: 

Đó là lễ hội gì?

Kinds of festivals:

Carnival (/ˈkɑːr.nə.vəl/) – mobile event featuring amusement park rides and games

Parade (/pəˈreɪd/)– event in which people, usually in costume, walking or riding down a street in front of a crowd.

Features:

Performers – musicians, acrobats

Traditional garb – Traditional clothing/customes

Descriptive words:

Boisterous (/ˈbɔɪ.stɚ.əs/) – loud and lively

En masse (/ˌɑ̃ː ˈmæs/) – If a group of people do something en masse, they do it together and at the same time.

E.x: The shop's 85 workers have resigned en masse.

Jubilant (/ˈdʒuː.bəl.ənt/) – joyous

Legendary (/ˈledʒ.der.i/) – something epic you will never forget

Specific nouns:

Delicacy (/ˈdel.ə.kə.si/) – Special, unique food

Chant (/tʃænt/) – a song with little or no music, with short phrases people repeat together

Refreshments – drinks

Vendors – people who sell things 

 

Các bạn hãy thường xuyên sử dụng những từ này để miêu tả các lễ hội ở nước của mình để sử dụng một cách tự nhiên và nhớ từ mới thật là lâu nhé!