ames
Hotline 1800 2098

4 TIPS “XỬ GỌN” DẠNG BÀI MAP & DIAGRAM LABELLING TRONG IELTS LISTENING

Thứ Hai - 17.01.2022
 

Map Labelling hay Diagram Labelling là những dạng bài trong IELTS Listening thường khiến nhiều sĩ tử lo lắng, bối rối và lúng túng khi gặp phải. Trong bài viết hôm nay, AMES English sẽ chia sẻ với các bạn những mẹo nhỏ để có thể “xử gọn” tất cả những bài thuộc dạng Labelling này nhé.

Map & Diagram Labelling là dạng bài gì?

Map/Diagram Labelling là dạng bài yêu cầu điền từ hoặc số vào chỗ trống. Những chỗ trống đó sẽ là những phần trên bản đồ mà bạn sẽ phải lắng nghe để chọn lọc thông tin. Dạng bài dán nhãn này thường sẽ xuất hiện trong phần 2 của bài thi Listening về những chủ đề gần gũi với cuộc sống thường ngày. Vậy thì đâu là những lưu ý khi gặp dạng bài này nhỉ?

4 Tips "xử gọn" dạng bài Map & Diagram Labelling

Tip 1: Đọc kỹ câu hỏi

Đề bài thường sẽ bẫy các bạn bằng các cụm từ mà nếu đọc lướt bạn sẽ có thể bỏ sót đấy. Hãy đọc thật kỹ câu hỏi để xác định các từ khóa ví dụ như: ONE WORD ONLY - từ khóa là ONE WORD, ONE WORD AND/OR A NUMBER  - từ khóa là ONE WORD và A NUMBER, NO MORE THAN THREE WORDS, NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER. Hãy đọc kỹ câu hỏi đã xác định rõ số từ hoặc số được phép điền vào chỗ trống để bạn có thể điền đáp án một cách chính xác nhất nhé.

Tip 2: Phân tích thật kỹ biểu đồ

Hãy phân tích bản đồ hoặc sơ đồ để tìm ra các điểm bắt đầu và kết thúc của chúng. Trong nhiều trường hợp bản đồ sẽ không đánh dấu mốc bắt đầu mà ta phải nghe và tự xác định chúng, vì vậy hãy phân tích trước để có thể nắm được sơ lược cấu tạo của bản đồ đó. Sau đó hãy đánh dấu lại bằng bút chì để tiện theo dõi với đoạn audio.

Tip 3: Xác định loại đáp án mà bạn định điền

Sau khi đã phân tích kỹ bản đồ, hãy tập trung vào phần câu hỏi. Bạn hãy cố gắng dự đoán trước đáp án cần điền để xác định được từ loại mà bạn sẽ điền vào đó. Đó có thể là danh từ, động từ, tính từ hoặc số. Khi đã xác định trước từ loại cho từng ô trống, việc bạn xác định và sàng lọc nó qua đoạn audio sẽ đơn giản hơn nhiều. 

Tip 4: Bổ sung thêm từ vựng có liên quan đến dạng Plan, Map, Diagram Labelling

Để có thể làm tốt dạng bài Map/Plan/Diagram Labelling, người học nên bổ sung thêm vốn từ vựng của mình bằng các từ thường xuyên xuất hiện. Dưới đây là bảng từ vựng hay có trong dạng bài này:

at the top/at the bottom ở trên/ở dưới
inside/outside bên trong/bên ngoài
in the middle of/in the centre of ở giữa
above/below trên/dưới
on the left/on the right bên trái/bên phải
clockwise/anticlockwise theo chiều kim đồng hồ/ngược chiều kim đồng hồ
North/South/East/West Bắc/Nam/Đông/Tây
left-hand side/ right-hand side trái/phải
opposite/in front of đối diện/ở phía trước
to the north/to the west về phía bắc/về phía tây