ames
Hotline 1800 2098

100 MẪU CÂU BÀY TỎ CẢM XÚC TRONG TIẾNG ANH “CỰC CHẤT”

Thứ Năm - 20.01.2022
 

Khi ai đó hỏi bạn “How are you feeling today?”, bạn chỉ có thể trả lời “I’m happy”? Nghe có vẻ nhàm chán! Đừng lo, hôm nay AMES English sẽ đem đến cho bạn những câu tiếng Anh có thể giúp bạn bày tỏ cảm xúc của mình như người bản xứ. Hãy cùng xem những mẫu câu đó là gì trong nội dung bài viết dưới đây nhé!

Diễn tả sự vui sướng:

I am:

  • (absolutely) delighted
  • in a very good mood
  • on cloud nine
  • over the moon
  • really pleased
  • so glad
  • so happy
  • thrilled to bits
  • very happy right now
  • hopeful

I feel:

  • great!
  • invincible
  • like I’m on top of the world
  • like I’m in paradise.
  • like a champion
  • like a king

Diễn tả tâm trạng buồn:

I am

  • down in the dumps
  • depressed
  • disappointed
  • in a bad mood
  • beside oneself (with grief, worry)
  • sad

I feel

  • blue
  • sick as a parrot

Diễn tả sự ngạc nhiên: 

  • Wow! What a surprise!
  • That’s a surprise!
  • That’s very surprising!
  • Really?
  • What?
  • Are you serious? You must be joking!
  • You’re kidding!
  • Fancy that!
  • I must say it surprises me.
  • I find it hard to believe

Diễn tả cảm xúc tức giận:

  • I’m so mad at you!! (Tôi rất bực bạn đấy!)  
  • I’m so frustrated. (Tôi quá là thảm hại).
  • I’m really mad, just disappointed. (Tôi điên lên mất, thực sự thất vọng). 
  • I don’t believe it! (Không thể tin được).
  • It really gets on my nerves. (Nó thực sự làm tôi không thể chịu đựng được). 
  • I can’t believe she was talking behind my back. (Tôi không thể tin được cô ta đã nói xấu sau lưng tôi). 
  • That really hurt me. I’m so disappointed. (Điều đó thực sự làm tổn thương tôi. Tôi rất thất vọng).
  • I’m never trusting him again. (Tôi không bao giờ tin tưởng anh ấy nữa).
  • That’s your problem. (Đó là chuyện của bạn). 
  • You didn’t even consider my feelings. (Bạn thậm chí không để ý đến cảm xúc của tôi).
  • Get off my back. (Đừng lôi thôi nữa). 
  • It’s so frustrating working with her. (Thật sự là bực dọc khi làm việc với cô ta)
  • She can’t believe that happened. she’d be so pissed. (Cô ấy không thể tin điều đó đã xảy ra. Cô ấy rất tức giận). 
  • It’s driving me up the wall. (Điều đó làm tôi rất khó chịu và bực mình).
  • I don’t want to see your face!  (Tôi không muốn nhìn thấy cô nữa!) 
  • Don’t bother me. (Đừng quấy rầy tôi).

Diễn tả sự lo lắng:

  • I'm (so)worried about... (Tôi rất lo lắng về...)
  • I'm afraid...(Tôi sợ là...)
  • I can't help thinking...(Tôi không thể không nghĩ về...)
  • I can't stop thinking about it...(Tôi không thể ngừng suy nghĩ về điều đó...)
  • I've been worried sick about...(Tôi lo lắng về...)
  • It's been keeping me awake at night. (Điều đó làm tôi trằn trọc mỗi đêm)
  • I'm scared stiff/to death that...(Tôi sợ....muốn chết)
  •  I'm really nervous. (Tôi thật sự căng thẳng)
  •  I've got butterflies in my stomach. (Tôi thấy bồn chồn/bụng dạ không yên)
  •  I'm absolutely dreading...(Tôi thật sự sợ...)

Diễn tả sự mệt mỏi:

  • I'm really tired!: (Tôi rất mệt!)
  • I'm exhausted!: (Tôi mệt lử rồi!)
  • I’m dead!: (Mệt chết đi được!)
  • My long day of work has finished me off: (Cả ngày dài làm việc mệt rạc người).
  • My eyelids are heavy: (Mí mắt mở ra được nữa rồi).
  • My bed is calling me: (Giường đang vẫy gọi rồi).
  • I’m dead to the world!: (Mệt quá đi dỗi cả thế giới đây!)
  • I’m beat, I can’t stay awake anymore: (Tôi rất mệt. Tôi không thể thức được nữa)
  • I look so tired and washed out: (Tôi nhìn mệt mỏi và phờ phạc hết sức).
  • My head is in need of a pillow: (Đầu đang khẩn thiết cần một cái gối)
  • I'm so tired i can scarcely breathe: (Thở thôi cũng mệt)
  • I'm ready  to call it a day: (Tôi kiệt sức rồi, nghỉ đây).
  • I'm so worn - out: (Tôi đuối quá).
  • After all that work, I'm really pooped: (Sau ngần đó việc, tôi quá mệt mỏi rồi).