ames
Hotline 1800 2098

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ CLOTHES BAND 7+

Thứ Năm - 14.07.2022
 

TỔNG HỢP TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ CLOTHES BAND 7+ BẠN KHÔNG THỂ BỎ QUA

 

1/ Collocations và từ vựng chủ đề thời trang

  • Fashionista: tín đồ thời trang (nữ) 

  • Fashionisto: tín đồ thời trang (nam)

  • Fashion trend: xu hướng thời trang

  • (Fashion) trendsetter: người tạo ra xu hướng thời trang

  • High-street fashion: Thời trang bình dân

  • High-end/luxurious fashion: Thời trang cao cấp

  • To be back in fashion: mốt trở lại

  • have an eye for (fashion): có khiếu về thời trang / ăn mặc

  • Keep up with /Catch the latest fashion: bắt kịp xu hướng thời trang

  • Go out of fashion /style: lỗi mốt

  • Fashion-conscious: đam mê thời trang /nghiện thời trang

  • Fashion house: cửa hàng thời trang chuyên bán những sản phẩm thời trang đắt tiền

  • Fashion show: xô diễn thời trang

2/ Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời trang

  • Dress (dres): váy liền

  • Tights (taɪts): quần tất

  • Princess (ˌprɪnˈses): Váy có phần thân ôm sát và nhấn eo

  • Skirt (skɜːt): chân váy

  • Blouse (blaʊz): áo sơ mi nữ

  • Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn

  • Tunic Dress (ˈtjuːnɪk dres): Váy dáng dài tay suôn thẳng, không xòe

  • Cardigan (ˈkɑːdɪɡən): áo len cài đằng trước

  • nightie (nightdress) (ˈnaɪti): váy ngủ

  • Body (bɒdi): Váy bó sát

  • Coat (kəʊt): Váy được cách điệu từ áo khoác dáng dài với 2 hàng cúc

  • A-line (ə laɪn): Váy chữ A

  • Polo (ˈpəʊləʊ0: Váy có phần thân trên giống áo thun cổ bẻ Polo

  • Sheath (ʃiːθ0: Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay

  • Ruffled/Layered dress (ˈrʌfld dres): Váy tầng

  • Sundress (ˈsʌndres): Váy hai dây

  • Jumper (ˈdʒʌmpə(r)): Váy khoét nách cổ xẻ sâu

  • Babydoll (ˌbeɪbi ˈdɒl): Đầm xoè

  • Sheath/Pencil dress(ʃiːθ): Váy bút chì

  • Straight dress (streɪt dres): Váy ống suôn thẳng từ trên xuống

  • jacket (ˈdʒækɪt): áo khoác

  • Culottes (kjuːˈlɒts): Quần giả váy

  • Mermaid dress (ˈmɜːmeɪd dres): Váy đuôi cá

  • leather jacket (ˈleðə(r)) ˈdʒækɪt): áo khoác da

  • underpants (ˈʌndəpænts): quần lót nam

  • blazer (ˈbleɪzə(r)): áo khoác nam dạng vest

  • overcoat (ˈəʊvəkəʊt): áo măng tô

  • trousers (a pair of trousers) (ˈtraʊzə(r)): quần dài

  • suit (suːt): bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ

  • shorts (ʃɔːts): quần soóc

  • jeans (dʒiːn): quần bò

  • tie (taɪ): cà vạt

  • shirt (ʃɜːt): áo sơ mi

  • t-shirt (ˈtiː ʃɜːt): áo phông

  • pullover (ˈpʊləʊvə(r)): áo len chui đầu

  • sweater (ˈswetə(r)): áo nỉ dài tay

  • jumper (ˈdʒʌmpə(r)): áo len

3/ Từ vựng về quần áo

  • Anorak: áo khoác có mũ

  • pullover: áo len chui đầu

  • sweater: áo len

  • cardigan: áo len cài đằng trước

  • blazer: áo khoác nam dạng vest

  • Tank top: áo ba lỗ

  • T-shirt: áo phông

  • Chemise: Áo sơ mi

  • Camisole: áo hai dây có chất liệu mềm mại, nhẹ nhàng với hai quai áo rất mảnh

  • Skinny jeans: quần bò bó sát/quần bò côn

  • Culottes: quần lửng ống rộng

  • Ripped jeans: quần bò rách

  • High-waisted jeans: quần bò cạp cao

  • Overall: quần yếm

  • Pants/Trousers: quần vải

  • Sweatpants/Jogger pants: quần nỉ thể thao

  • Jumpsuit: bộ áo liền quần

4/ Phong cách ăn mặc

  • Arty: nghệ sĩ

  • Chic: sang trọng

  • Classic: cổ điển

  • Flamboyant: rực rỡ

  • Glamorous: quyến rũ

  • Sexy: gợi cảm

  • Sophisticated: tinh tế

  • Traditional: truyền thống

  • Preppy: nữ sinh

  • Punk: nổi loạn

  • Tomboy :nam tính ( nữ mặc theo phong cách nam )

  • Unisex: Lưỡng tính ( nam hay nữ mặc đều được )

  • Gamine: trẻ thơ, tinh nghịch

  • Sporty: khỏe khoắn, thể thao

  • Trendy: thời thượng

  • Casual : tự nhiên, thoải mái như mặc ở nhà

5/ Một số từ vựng chủ đề clothes khác

  • A slave of fashion: Tín đồ thời trang 

  • Must – have: Đồ cần phải có 

  • To be on trend: Bắt kịp xu thế

  • Old fashioned: Lỗi mốt 

  • Take pride in one’s appearance: Chú ý đến vẻ bề ngoài

  • Untidy clothes: Quần áo lôi thôi 

  • Eccentric clothes: Quần áo kì quặc 

  • Tearing or ripped jeans: Quần bò rách 

  • Flashy colour: Màu mè lòe loẹt 

  • Catwalk stage: Sàn trình diễn thời trang 

  • Fashion brand: Nhãn hiệu thời trang 

  • Show off: Phô ra, trưng ra 

  • Look good in st: trông ổn trong cái gì 

  • Get dressed up: Sửa soạn chỉnh tề 

  • Follow the latest fashion trend: Theo xu hướng thời trang mới nhất 

  • Get dressed up: Ăn mặc chỉn chu 

  • Casual clothes: Quần áo hằng ngày 

  • Light fabrics: Vải thoáng/nhẹ

  • Hand – me – down: Quần áo của anh/chị để lại cho em 

  • Go out of fashion: lỗi mốt

  • Fashion icon: Biểu tượng thời trang 

  • Fashionable item: Món đồ thời trang 

  • Have an eye for fashion: Có con mắt thời trang 

  • Mix and match: Phối đồ

  • Have a great sense of style: Có gu thẩm mỹ 

  • Off the peg: Đồ may sẵn 

  • Designer labels = Fashion house: Các công ty sản xuất hàng hiệu  

  • Latest trend: Xu hướng thời trang mới nhất

  • Clothes that are timeless = To dress fashionable in a simple timeless way: Thời trang tối giản nhưng luôn đẹp