Hello/Hi | Xin chào |
How’s it going?/ How are you doing? | Dạo này bạn thế nào? |
How’s it going? | Dạo này bạn thế nào rồi? |
How’s everything? How are things? How’s life? |
Mọi chuyện như thế nào rồi? Cuộc sống của bạn như thế nào rồi? |
How do you do? | Rất hân hạnh được gặp bạn, cuộc sống của bạn ổn chứ? |
Haven’t seen you for ages | Lâu lắm rồi không gặp bạn |
Great to see you again | Rất vui khi gặp lại bạn |
How’s tricks? | Bạn khỏe không? |
Nice to meet you | Rất vui khi gặp bạn |
Tạm biệt
Bye/Goodbye | Tạm biệt/Chào tạm biệt |
Bye for now | Tạm biệt nhé |
Be seeing you | Hẹn gặp lại |
See you soon | Mong sớm gặp lại bạn |
I’m off | Tôi đi đây |
Catch you later | Gặp lại bạn sau |
Farewell | Tạm biệt |
Have a good one | Chúc một ngày tốt lành |
See you later | Hẹn gặp lại bạn sau |
Cảm ơn
Thanks | Cảm ơn |
I really appreciate it | Tôi thật sự ghi nhận sự giúp đỡ của bạn |
You’ve made my day | Bạn đã làm nên một ngày tuyệt vời cho tôi. |
How thoughtful | Bạn thật chu đáo |
You shouldn’t have | Bạn không cần làm vậy đâu |
That’s so kind of you | Bạn thật tốt với tôi |
I am most grateful | Tôi thật sự biết ơn vì điều này |
That’s very kind of you | Bạn thật tử tế với tôi |
We would like to express our gratitude to... | Chúng tôi bày tỏ sự biết ơn tới… |
Thanks a lot | Cảm ơn bạn nhiều |
Đáp lại lời cảm ơn
Sure | Chắc chắn rồi |
No sweat | Không sao, không hề gì |
No problem | Không sao, không vấn đề gì |
Don’t worry about it | Đừng bận tâm về điều đó |
Don’t mention it | Đừng nhắc đến việc đó, không phải bận tâm đâu |
No, not at all | Không có gì cả |
It’s my pleasure | Giúp đỡ bạn là niềm vinh hạnh của tôi |
It’s the least I could do | Đó là điều nhỏ bé tôi có thể làm cho bạn |
You are welcome | Không có gì |
Xin lỗi
Sorry | Xin lỗi |
Pardon (me) | Tha lỗi cho tôi |
I’m (so/ very/terribly) sorry | Tôi thật sự xin lỗi |
I was wrong on that | Tôi đã làm không đúng |
My mistake. I had that wrong | Lỗi của tôi. Tôi đã làm không đúng. |
How stupid/careless/thought less of me | Sao tôi lại ngớ ngẩn/bất cẩn/thiếu suy nghĩ như vậy. |
That’s my fault |
Đó là lỗi của tôi |
Please don’t be mad at me | Làm ơn đừng giận tôi nhé |
Please excuse my (ignorance) | Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi |
Các cách nói bạn khỏe
I’m fine thank you | Tôi khỏe cảm ơn bạn đã hỏi thăm |
Couldn’t be better | Không thể tốt hơn |
Fit as a fiddle | Rất khỏe |
Okay | Ổn |
Much better | Tốt hơn nhiều |
Not bad | Không tồi |
Very well, thanks | Rất tốt cảm ơn |
Alright | Tốt |
XEM THÊM: