Bạn đang chuẩn bị thi IELTS nhưng còn băn khoăn về cách tính điểm? Bài viết sau đây sẽ giải đáp chi tiết về cách tính điểm IELTS chuẩn nhất cho cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết để bạn có thể đạt được điểm số như mong muốn.
Ngữ pháp khó nhằn không còn là nỗi lo với Sổ tay Ngữ pháp MIỄN PHÍ từ AMES English. Nhận sổ tay ngữ pháp ở đây nhé: Link sổ tay
1. Cách tính điểm IELTS cả 4 kỹ năng
Cách tính điểm IELTS cả 4 kỹ năng
Điểm tổng (Overall) của IELTS được tính trên thang điểm từ 1 đến 9. Thí sinh sẽ nhận kết quả ghi rõ điểm tổng và điểm trung bình cho từng kỹ năng. Cách tính điểm IELTS tổng cả 4 kỹ năng dựa trên điểm trung bình cộng của bốn kỹ năng.
Cách làm tròn điểm tổng được quy định như sau:
-
Nếu điểm trung bình cộng có phần thập phân là .25, điểm sẽ được làm tròn lên thành .5.
-
Nếu phần thập phân là .75, điểm sẽ được làm tròn lên thành 1.0.
Ví dụ:
-
Thí sinh có điểm: 6.5 (Nghe), 6.5 (Đọc), 5.0 (Viết) và 7.0 (Nói). Điểm tổng sẽ là 6.5 (Tính: (6.5 + 6.5 + 5.0 + 7.0) ÷ 4 = 6.25, làm tròn thành 6.5).
2. Cách tính điểm IELTS Listening và IELTS Reading
Bài thi Nghe và Đọc của IELTS bao gồm 40 câu hỏi, với mỗi câu trả lời đúng mang lại 1 điểm. Số điểm tối đa cho mỗi bài thi là 40, và thang điểm được chuyển đổi từ 1 đến 9 dựa trên số câu trả lời đúng.
Bảng điểm IELTS dưới đây sẽ giúp bạn hiểu cách tính điểm IELTS Listening và IELTS Reading cho từng cấp độ khác nhau, cũng như cách tính điểm cuối cùng từ số câu hỏi đúng.
3. Cách tính điểm IELTS Writing và Speaking
Giám khảo sẽ dựa trên bảng mô tả thang điểm 1–9 để chấm điểm cho bài thi Viết và Nói của thí sinh.
Bài thi Viết: Giám khảo sẽ đánh giá từng phần dựa trên các tiêu chí sau:
-
Khả năng hoàn thành yêu cầu bài thi: Task Achievement (đối với đề tài 1) hoặc Task Response (đối với đề tài 2).
-
Mạch lạc và liên kết: Đánh giá sự liên kết giữa các câu và đoạn văn (Coherence and Cohesion).
-
Vốn từ vựng: Khả năng sử dụng từ vựng phong phú và chính xác (Lexical Resource).
-
Độ chính xác ngữ pháp: Đánh giá sự đa dạng và chính xác trong sử dụng ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy).
Band điểm Writing |
Tiêu chí Task 1 |
Tiêu chí Task 2 |
9 |
- Bài viết được trình bày rõ ràng với phân đoạn hợp lý. - Vốn từ vựng phong phú. - Cấu trúc câu linh hoạt và ngữ pháp chính xác, chỉ có một vài sai sót nhỏ. |
- Nội dung được trình bày đầy đủ, với ý tưởng được triển khai tốt. - Ngôn từ chặt chẽ và mạch lạc. - Vốn từ vựng và ngữ pháp chính xác, chỉ có vài sai sót nhỏ. |
8 |
Luận điểm được trình bày rõ ràng và phù hợp với ngữ cảnh. Vốn từ vựng linh hoạt, nhưng đôi khi có từ dùng không chính xác. Sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau, hiếm khi mắc lỗi. |
Nội dung được trình bày rõ ràng và ý tưởng được triển khai tốt. Các phân đoạn văn được sắp xếp hợp lý. Vốn từ vựng sử dụng thông thạo và chính xác, nhưng đôi khi có từ phức tạp dùng không đúng. |
7 |
- Nội dung trình bày rõ ràng, làm nổi bật các ý tưởng, nhưng cần khai thác chi tiết hơn. - Liên kết giữa các câu chặt chẽ, mặc dù đôi chỗ còn lủng củng. - Vốn từ vựng linh hoạt, nhưng đôi khi có lỗi chính tả. |
- Quan điểm được trình bày rõ ràng, nhưng thiếu chi tiết. - Ý tưởng được sắp xếp theo trật tự, nhưng liên kết giữa các câu chưa thật chặt chẽ. - Vốn từ vựng và ngữ pháp chính xác, nhưng đôi khi có lỗi chính tả. |
6 |
- Trình bày nội dung rõ ràng, đôi lúc các ý tưởng chưa được nhất quán. - Liên kết câu hiệu quả. Đôi khi chưa tự nhiên, còn khá máy móc. - Từ vựng sử dụng tương đối đủ. |
- Xử lý được yêu cầu đề bài. Còn lặp ý, ý tưởng chưa được phát triển chi tiết. - Liên kết giữa các câu thiếu sự tự nhiên. - Từ vựng phù hợp. Đôi khi mắc lỗi chính tả nhưng không ảnh hưởng quá lớn. |
5 |
- Đáp ứng yêu cầu đề bài, nhưng chưa đầy đủ và còn mang tính rập khuôn. - Ý tưởng được sắp xếp hợp lý, nhưng đôi khi vẫn lủng củng. - Vốn từ vựng còn hạn chế, chỉ đạt yêu cầu tối thiểu theo đề bài. |
- Quan điểm được trình bày, nhưng chưa rõ ràng; ý tưởng còn hạn chế. - Ý tưởng sắp xếp rõ ràng, nhưng các phân đoạn chưa thật hợp lý. - Vốn từ vựng còn hạn chế, đôi khi có lỗi chính tả gây khó hiểu cho người đọc. |
Trong bài thi Nói, giám khảo sẽ chấm điểm từng phần dựa trên các tiêu chí sau:
-
Trôi chảy và mạch lạc (Fluency and Coherence): Đánh giá khả năng nói mạch lạc và kết nối các ý tưởng.
-
Vốn từ vựng (Lexical Resource): Xem xét sự phong phú và chính xác trong việc sử dụng từ.
-
Độ chính xác ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy): Đánh giá sự đa dạng và chính xác trong ngữ pháp.
-
Cách phát âm (Pronunciation): Kiểm tra sự rõ ràng và tự nhiên trong phát âm.
Điểm cho mỗi tiêu chí được tính bằng nhau.
Band điểm Speaking |
Tiêu chí đánh giá |
9 |
- Phát triển chủ đề chặt chẽ, diễn đạt mạch lạc, hiếm khi bị ngắt quãng. - Sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác cho mọi chủ đề. - Cấu trúc ngữ pháp đa dạng và chính xác. - Phát âm chuẩn xác. |
8 |
- Trình bày lưu loát, ít lặp từ và ngắt quãng. - Vốn từ vựng phong phú, biết sử dụng thành ngữ, với rất ít lỗi. - Câu cú đa dạng, chỉ mắc vài lỗi nhỏ. - Phát âm tự nhiên. |
7 |
- Trình bày trôi chảy, đôi khi ngắt quãng để tìm từ. - Sử dụng từ vựng và thành ngữ linh hoạt, có thể mắc vài lỗi nhỏ. - Có khả năng sử dụng câu phức tạp, với một số lỗi ngữ pháp không đáng kể. |
6 |
- Trình bày có cố gắng, nhưng đôi khi thiếu mạch lạc. - Từ vựng tương đối đa dạng, nhưng đôi khi không chính xác. - Kết hợp câu đơn và câu phức tạp chưa linh hoạt, có thể mắc lỗi. - Phát âm dễ hiểu, mặc dù đôi khi có lỗi phát âm. |
5 |
- Thiếu mạch lạc, thường lúng túng trong trình bày và sử dụng cấu trúc câu phức tạp. - Thảo luận về nhiều chủ đề nhưng từ vựng còn hạn chế. - Sử dụng câu đơn chính xác, nhưng khả năng sử dụng câu phức tạp bị giới hạn và thiếu liên kết. - Phát âm truyền đạt được ý nhưng còn tương đối hạn chế. |
Kết luận
Hiểu cách tính điểm IELTS giúp bạn xác định mục tiêu học tập hiệu quả. Để đạt điểm mong muốn, hãy luyện tập đều đặn bốn kỹ năng, làm nhiều đề thi thử để quen với các dạng bài, học cùng giáo viên kinh nghiệm để điều chỉnh lỗi sai, và tham gia các khóa học chuyên sâu.
Nếu bạn đang quan tâm đến khoá học IELTS cung cấp cho bạn lộ trình học cá nhân hoá, tiết kiệm thời gian, được học tập 1-1 với giáo viên đạt 7.5 - 8.0 IELTS có trên 5 năm kinh nghiệm luyện thi, luyện tập 4 kỹ năng với hệ thống tích hợp trí tuệ nhân tạo MY AMES và cơ hội luyện nói 1-1 trực tiếp với giáo viên bản ngữ hãy liên hệ ngay với AMES English để được tư vấn:
-
Hotline: 1800 2098
-
Website: ames.edu.vn
-
Fanpage: Anh ngữ AMES