1800 2098

Cấu trúc Remember trong tiếng Anh đơn giản và dễ hiểu

thứ ba, 12.11.2024
image

Bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng động từ "remember" trong tiếng Anh? Không chắc khi nào dùng "remember to" và khi nào dùng "remember -ing"? Bài viết sau đây sẽ giúp bạn nắm vững tất cả các cấu trúc của "remember" một cách đơn giản và dễ hiểu nhất!

Ngữ pháp khó nhằn không còn là nỗi lo với Sổ tay Ngữ pháp MIỄN PHÍ từ AMES English. Nhận sổ tay ngữ pháp ở đây nhé: Link sổ tay

1. Remember nghĩa là gì? Vị trí của remember trong câu

"Remember" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "nhớ", "ghi nhớ", "hồi tưởng". Đây là một động từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết.

Remember là một động từ thường có quy tắc, với quá khứ và quá khứ phân từ là remembered

Vị trí của "remember" trong câu: 

  • Đứng sau chủ ngữ

Ví dụ: I remember the day we met.

  • Đứng trước tân ngữ

Ví dụ: She remembered my birthday.

  • Đứng sau các trạng từ chỉ tần suất

Ví dụ: He always remembers to call his mother.

2. Cấu trúc Remember trong tiếng Anh

Cấu trúc Remember trong tiếng Anh

2.1. Sau remember là to-V hay V-ing?

A. Cấu trúc remember to-V

Cấu trúc remember to-V được dùng khi muốn diễn tả ai phải ghi nhớ làm một điều gì đó. 

Remember + to V: nhớ phải làm gì

Ví dụ:

  • Please remember to lock the door when you leave. (Hãy nhớ khóa cửa khi bạn rời đi.)

  • Did you remember to bring your passport? (Bạn có nhớ mang theo hộ chiếu không?)

B. Cấu trúc remember + V-ing

Cấu trúc "remember + V-ing" được sử dụng để diễn tả việc ai đó nhớ lại một sự kiện, hoạt động hoặc điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.

Remember + V-ing: nhớ về việc gì đó (đã xảy ra)

Ví dụ:

  • I remember meeting him at the conference last year. (Tôi nhớ đã gặp anh ấy tại hội nghị năm ngoái.)

  • She remembers visiting Paris when she was young. (Cô ấy nhớ đã đến thăm Paris khi còn nhỏ.)

2.2. Cấu trúc remember trong câu gián tiếp

Khi chuyển từ câu tường thuật trực tiếp với cấu trúc "remember to + V" sang câu gián tiếp, chúng ta có thể sử dụng động từ "remind."

Câu trực tiếp: S + said to/ told + someone: “Remember to V-inf…”

→ Câu gián tiếp: S + reminded + someone + to V-inf…

Ví dụ:

She said to me, "Remember to lock the door."

→ She reminded me to lock the door.

3. Các cấu trúc remember khác

3.1. Cấu trúc remember that + clause

Dùng để nhắc nhở về một thông tin, một sự kiện hoặc một điều cần làm.

Ví dụ:

  • I remember that we had a meeting scheduled for today.

  • She remembers that the store closes at 9 PM.

3.2. Cấu trúc remember somebody + V-ing

Dùng để diễn tả việc nhớ ai đó từng làm gì trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I remember him playing the piano at the concert.

  • We remember her singing that beautiful song.

3.3. Cấu trúc remember somebody/something + as

Dùng để diễn tả việc nhớ ai đó/cái gì đó là như thế nào

Ví dụ:

  • I remember her as a kind and generous person.

  • They remember the city as a peaceful place.

3.4. Cấu trúc remember + the time (when)

Dùng để diễn tả việc nhớ lại khoảng thời gian nào đó trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Do you remember the time when we got lost in Paris?

  • I remember the time we spent together last summer.

3.5. Cấu trúc remember + Noun (danh từ)

Đây là cách đơn giản nhất để diễn tả việc nhớ một người, sự vật hay sự việc.

Ví dụ:

  • I still remember my first day at school.

  • Can you remember his phone number?

3.6. Cấu trúc remember + for + something

Dùng để diễn tả lý do một người/việc được nhớ đến.

Ví dụ:

  • He is remembered for his contributions to science.

  • The event will be remembered for years to come.

Kết luận

Việc sử dụng đúng cấu trúc "remember" sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác ý định của mình trong tiếng Anh. Tại AMES English, chúng tôi cung cấp các khóa học ngữ pháp chuyên sâu giúp bạn nắm vững các cấu trúc tiếng Anh một cách hiệu quả.

Hãy liên hệ ngay với AMES English để được tư vấn:

Bài viết liên quan

Cấu trúc by the time: Công thức, cách dùng và bài tập

Có nên bắt đầu luyện IELTS cho học sinh cấp 2?

Học IELTS tốn bao nhiêu tiền? Chi phí học IELTS cho học sinh