1800 2098

Tìm hiểu các từ vừng về thời tiết trong tiếng Anh

thứ năm, 23.01.2025
image

Cùng AMES khám phá các từ vựng chỉ thời tiết trong tiếng Anh. Các từ vựng sẽ giúp bạn áp dụng vào giao tiếp hàng ngày, cũng như các bài tập tiếng Anh giúp tăng điểm số. 

Ngữ pháp tiếng Anh khiến bạn đau đầu? Đừng lo! Nhận ngay Sổ tay Ngữ pháp MIỄN PHÍ từ AMES English để học dễ dàng hơn! Hãy đăng ký ngay để nhận nhé: link form.

1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

1.1 Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - chỉ tình trạng của thời tiết

Trang-thai-troi-nhieu-may

Trạng thái trời nhiều mây (Cloudy)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Breeze

/bri:z/

Cơn gió nhẹ

Cloudy

/’klaʊdi/

Trời nhiều mây

Dry

/drai/

Hanh khô

Fine

/fain/ 

Không mây, không mưa

Foggy 

/’fɒgi/

Có sương mù

Haze 

/heiz/

Màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng

Gloomy

/’glu:mi/

Ảm đạm

Mild

/maild/

Ôn hòa, ấm áp

Partially cloudy

/’pɑ:∫əli/ /’klaʊdi/

Thời tiết có sự pha trộn giữa bầu trời xanh và mây

Overcast

/,əʊvə’kɑ:st/ 

Âm u, tối sầm

Sunny

/’sʌni/ 

Nắng, có nhiều ánh nắng

Wet

/wet/

Ướt sũng

Windy

/’windi/

Lộng gió

Unpredictable weather

/ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl ˈweð.ər/

Thời tiết khó đoán, không thể dự đoán trước được

1.2 Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - hiện tượng của thời tiết

Hien-tuong-lu-lut-cua-thoi-tiet

Hiện tượng lũ lụt của thời tiết

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Flood 

/flʌd

Lũ lụt

Damp

/dæmp/

Không khí ẩm thấp

Blizzard

/’blizəd/

Cơn bão tuyết

Drizzle

/’drizl/

Cơn mưa phùn

Hurricane

/’hʌrikən/

Siêu bão

Rainbow

/’reinbəʊ/

Cầu vồng

Rainstorm

/ˈreɪnˌstoɚm/

Mưa bão

Mist

/mist/

Sương muối

Lightning 

/’laitniη

Tia chớp

Thunder

/’θʌndə[r]/

Sấm sét

Thunderstorm

/’θʌndəstɔ:m/

Bão tố kèm sấm sét, cơn giông

Shower

/’∫aʊə[r]/

Cơn mưa rào

Snow

/snəʊ/ 

Tuyết

Snowstorm

/’snəʊstɔ:m/ 

Cơn bão tuyết

Storm 

/stɔ:m/

Cơn bão

Typhoon 

/,taip’fu:n/

Bão lớn

Tornado

/tɔ:’neidəʊ/

Lốc xoáy

1.3 Từ vựng về thời tiết -  chỉ lượng mưa 

Tung-vung-Rainfall-chi-luong-mua-lon

Từ vựng Rainfall chỉ lượng mưa lớn, mưa rào

Từ vựng 

Phiên âm

Nghĩa

Downpour

/ˈdaʊn.pɔːr/

Trận mưa như trút nước xuống

Rainfall

/ˈreɪnfɔːl/ 

Lượng mưa, trận mưa rào

Torrential rain

/təˈrenʃl reɪnl/

Lượng mưa lớn như thác đổ

1.4 Từ vựng về thời tiết - chỉ nhiệt độ

Tu-vung-Freezing-chi-thoi-tiet

Từ vựng Freezing chỉ thời tiết - nhiệt độ

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Hot

/hɒt/

Nóng

Cold

/kəʊld/

Lạnh

Warm

/wɔːm/

Ấm áp

Cool

/kuːl/

Mát mẻ

Freezing

/ˈfriː.zɪŋ/

Giá lạnh

Mild

/maɪld/

Ôn hòa

Baking hot 

/beɪk hɑːt/

Nóng như khô han

Chilly

/ˈtʃɪli

Trời lạnh thấu xương

Frosty

/ˈfrɔːsti/

Băng giá, phủ đầy sương giá 

Celsius

/ˈselsiəs/

Nhiệt độ C

Degree

/dɪˈɡriː/ 

Nhiệt độ thời tiết

Fahrenheit

/ˈfærənhaɪt/

Nhiệt độ F

2. Các câu idiom về thời tiết trong tiếng Anh

  • Under the weather: cảm thấy trong người không được khoẻ

Ví dụ: I didn't go to work today because I was feeling under the weather. (Tôi đã không đi làm hôm nay vì tôi cảm thấy không được khỏe.)

  • It's raining cats and dogs: mưa rất lớn

Ví dụ: We can't go outside right now because it's raining cats and dogs! (Chúng ta không thể ra ngoài ngay bây giờ vì trời đang mưa như trút nước!)

  • Something in the wind: lời đồn thổi

Ví dụ: I heard something in the wind about the company hiring new staff. (Tôi nghe lời đồn thổi về việc công ty đang tuyển dụng nhân viên mới.)

  • Break the ice: phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng để kết bạn

Ví dụ: At the party, I told a funny joke to break the ice and get everyone talking. (Tại bữa tiệc, tôi kể một câu chuyện hài để phá vỡ sự im lặng và khiến mọi người bắt đầu trò chuyện.)

  • (to) be a breeze: dễ dàng

Ví dụ: The exam was a breeze. I finished it in just 30 minutes. (Bài kiểm tra thật dễ dàng. Tôi đã hoàn thành trong chỉ 30 phút.)

  • Every cloud has a silver lining: Sau cơn mưa trời lại sáng, trong cái rủi có cái may

Ví dụ: I know you're disappointed about losing the job, but every cloud has a silver lining. Maybe this will open up new opportunities for you. (Tôi biết bạn thất vọng vì mất công việc, nhưng mỗi đám mây đều có ánh sáng. Có thể điều này sẽ mở ra những cơ hội mới cho bạn.)

  • Have one’s head in the clouds: đầu óc trên mây thiếu thực tế 

Ví dụ: He always has his head in the clouds and forgets to pay attention to important details. (Anh ấy lúc nào cũng mơ mộng và quên chú ý đến những chi tiết quan trọng.)

3. Những mẫu câu phổ biến nói về thời tiết trong tiếng Anh

3.1 Các mẫu câu hỏi về thời tiết

  • What’s the weather like? : Thời tiết như thế nào?

  • What’s the forecast?: Dự báo thời tiết như thế nào?

  • What’s the forecast like?: Dự báo thời tiết như thế nào? 

  • What’s the temperature?: Trời đang bao nhiêu độ

  • Do you know what the weather will be like tomorrow? (Bạn có biết thời tiết ngày mai sẽ như thế nào không?)

3.2 Các mẫu câu trả lời về thời tiết

  • It + be + adj: It’s cold today, It’s hot

  • The weather + be + adj: The weather is chilly this morning. (Trời hơi lạnh sáng nay.)

  • It + be + forecast: It is forecast to rain tomorrow. (Dự báo có mưa vào ngày mai.)

Kết luận

Trên đây là toàn bộ các từ vựng về thời tiết được AMES English tổng hợp. Các từ vựng về thời tiết này có thể giúp bạn dễ dàng áp dụng và bài nói cũng như viết tiếng Anh của mình, để từ đó nâng tầm điểm số cũng như giao tiếp một cách “mượt mà” hơn.